Có 2 kết quả:

检察 kiểm sát檢察 kiểm sát

1/2

kiểm sát

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm sát, thanh tra, kiểm tra

Bình luận 0

kiểm sát

phồn thể

Từ điển phổ thông

kiểm sát, thanh tra, kiểm tra

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem xét tra hỏi.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0